Chủ Nhật, 21 tháng 5, 2023

MOD

haild@sovicokhanhhoa.com

vincentis.salvatore@anamandaracamranh.com


hods@anamandaracamranh.com


Dear GM and HODs,

Please see the attached MOD report on June 7th, 2023 for your information.


Warm regards,

Nguyen Viet Dung

Assistant Chief Security 

1. VR = Vacant ready - Phòng trống đã sẵn sàng

2. VC = Vacant Clean - Phòng trống sạch

3. VD = Vacant Dirty - Phòng trống bẩn

4. Room off = O.O.O = out of order - Phòng không sử dụng, phòng hỏng

5. OOS/ = Out of service - Phòng có vấn đề, tạm thời không phục vụ

6. OCC = Occupied - Phòng có khách đang ở

7. A S A P = as soon as possible - Càng nhanh càng tốt

8. TA – Travel Agents - Công ty/Đại lý/Hãng du lịch

9. TO = Tour Operator - Công ty điều hành tour

10. C.O.D basic = cash on delivery - Thanh toán ngay

11. RO = Room only - Chỉ thanh toán tiền phòng

12. F.O.C = free of charge - Buồng miễn phí/ buồng khuyến mãi

13. ATC = All to Company - Công ty thanh toán tất cả chi phí

14. RTC = Room to Company - Công ty thanh toán tiền phòng

15. TBA = To be Advised - Sẽ thông báo sau

Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh cho nhân viên đặt phòng khách sạn​

16. NA = Not applicable - Không áp dụng

17. FIT = Free Individual Travellers - giá cho khách lẻ

18. GIT = Free Group Travellers - giá cho khách đoàn

19. Package plan rate - Giá trọn gói

20. ROH = run of house - giá đỗ đồng, dành cho giá phòng thấp nhất và nhiều nhất trong khách sạn, thường dành cho các công ty lữ hành.

21. FAM trip/tour = Familiarization trip/tour - Tour khảo sát dành cho những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực đó.

22. BB = Bed and breakfast - Phòng ngủ kèm ăn sáng

23. D.O = Due out - phòng sắp check out

24. SO = Sleep out - Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

25. Commissions - Huê hồng (tiền)

26. Overbooking - Bán phòng vượt mức

27. Confirmation - Xác nhận đặt phòng

28. CXL = Cancellation - Hủy phòng

29. Cancellation charge - Phí hủy bỏ

30. Continental plan - Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng

thuật ngữ chuyên ngành cơ bản cho nhân viên đặt phòng khách sạn

Ảnh nguồn Internet

31. Full house - Hết phòng

32. Registration process - Qui trình đăng ký

33. Registration record - Hồ sơ đăng ký

34. Registration form - Phiếu đặt phòng

35. E.T.A = expected time of arrival of guest - giờ dự kiến

36. DNA = Did not arrive - Khách không đến

37. Late C/I = Late Check-in - Khách check-in muộn

38. PMS = Property management system - Hệ thống quản lý thông tin khách sạn

39. Walk in guest - Khách vãng lai

40. Up sell - Bán vượt mức

41. Upgrade - Nâng cấp (không tính thêm tiền)

42. Allotment - Thuê bao một số lượng phòng nhất định có thời hạn (validity) và điều kiện về số ngày trả lại phòng (cut-off days)

43. Skipper - Khách bỏ trốn, không thanh toán

44. Extended stay - gia hạn ở thêm

45. Black list/Undesired guest (U.G) - Khách không ưu thích

46. Book in advance - Đặt trước

47. VIP (Very Important Person) - Phòng dành cho khách quan trọng

48. Guest Stay – Thời gian lưu trú của khách

49. Advance deposit - Tiền đặt cọc trước khi sử dụng dịch vụ

50. Name list – Danh sách tên khách

51. Room list – Danh sách buồng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét